Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chiếc
chiếc bóng
chiêm
chiêm bái
chiêm bao
chiêm chiếp
chiêm nghiệm
chiêm ngưỡng
chiêm tinh học
chiếm
chiếm cứ
chiếm đoạt
chiếm đóng
chiếm giữ
chiếm hữu
chiếm lĩnh
chiên
chiền
chiền chiện
chiến
chiến bại
chiến bào
chiến binh
chiến công
chiến cụ
chiến cuộc
chiến dịch
chiến đấu
chiến hạm
chiến hào
chiếc
noun
A (unit of)
chiếc đũa
:
a chopstick
chiếc giày
:
a shoe
chiếc nón
:
a hat
chiếc đồng hồ
:
a watch
chiếc máy bay
:
a plane
chiếc lá
:
a leaf
adj
Single
chăn đơn gối chiếc
: