Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chích
chích ngừa
chiếc
chiếc bóng
chiêm
chiêm bái
chiêm bao
chiêm chiếp
chiêm nghiệm
chiêm ngưỡng
chiêm tinh học
chiếm
chiếm cứ
chiếm đoạt
chiếm đóng
chiếm giữ
chiếm hữu
chiếm lĩnh
chiên
chiền
chiền chiện
chiến
chiến bại
chiến bào
chiến binh
chiến công
chiến cụ
chiến cuộc
chiến dịch
chiến đấu
chích
verb
To lance, to tap
chích nhọt
:
to lance a boil
chích mủ cao su
:
to tap (latex from) rubber-trees
To sting
bị muỗi chích
:
to be stung by mosquitoes
To inject
chích thuốc
:
to inject medicine