Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chí khí
chí lý
chí nguyện
chí nguyện quân
chí sĩ
chí thiết
chí thú
chí tình
chí tôn
chí tuyến
chí tử
chí yếu
chị
chị bộ
chị em
chị hằng
chia
chia cắt
chia li
chia lìa
chia ly
chia phôi
chia rẽ
chia sẻ
chia tay
chia xẻ
chìa
chìa khóa
chìa vôi
chĩa
chí khí
noun
Strong will
bồi dưỡng chí khí chiến đấu
:
to cultivate one's strong fighting will