Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chí choé
chí công
chí hiếu
chí hướng
chí ít
chí khí
chí lý
chí nguyện
chí nguyện quân
chí sĩ
chí thiết
chí thú
chí tình
chí tôn
chí tuyến
chí tử
chí yếu
chị
chị bộ
chị em
chị hằng
chia
chia cắt
chia li
chia lìa
chia ly
chia phôi
chia rẽ
chia sẻ
chia tay
chí choé
Strident gibber
bầy khỉ cắn nhau chí choé
:
the band of apes quarrelled in a strident gibber
đánh nhau, cãi nhau chí choé suốt ngày
:
to fight and quarrel, making a strident gibber the whole day