Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chỉ trích
chỉ trỏ
chỉ vẽ
chí
chí ác
chí cha chí chát
chí chát
chí chết
chí choé
chí công
chí hiếu
chí hướng
chí ít
chí khí
chí lý
chí nguyện
chí nguyện quân
chí sĩ
chí thiết
chí thú
chí tình
chí tôn
chí tuyến
chí tử
chí yếu
chị
chị bộ
chị em
chị hằng
chia
chỉ trích
verb
To criticize, to censure
bị chỉ trích kịch liệt
:
to be violently criticized, to come under heavy criticisms