Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chỉ tiêu
chỉ trích
chỉ trỏ
chỉ vẽ
chí
chí ác
chí cha chí chát
chí chát
chí chết
chí choé
chí công
chí hiếu
chí hướng
chí ít
chí khí
chí lý
chí nguyện
chí nguyện quân
chí sĩ
chí thiết
chí thú
chí tình
chí tôn
chí tuyến
chí tử
chí yếu
chị
chị bộ
chị em
chị hằng
chỉ tiêu
noun
Target, norm, quota
xây dựng chỉ tiêu sản xuất
:
to elaborate the production target
đạt cả chỉ tiêu số lượng lẫn chỉ tiêu chất lượng
:
to reach both qualitative and quantitative norms