Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chì chiết
chỉ
chỉ bảo
chỉ dẫn
chỉ dụ
chỉ đạo
chỉ điểm
chỉ định
chỉ giáo
chỉ huy
chỉ huy phó
chỉ huy trưởng
chỉ nam
chỉ rõ
chỉ số
chỉ tay
chỉ thị
chỉ thiên
chỉ tiêu
chỉ trích
chỉ trỏ
chỉ vẽ
chí
chí ác
chí cha chí chát
chí chát
chí chết
chí choé
chí công
chí hiếu
chì chiết
verb
To nag
chì chiết suốt ngày
:
to be nagging all day long