Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chi phối
chi tiết
chi tiêu
chi viện
chì
chì chiết
chỉ
chỉ bảo
chỉ dẫn
chỉ dụ
chỉ đạo
chỉ điểm
chỉ định
chỉ giáo
chỉ huy
chỉ huy phó
chỉ huy trưởng
chỉ nam
chỉ rõ
chỉ số
chỉ tay
chỉ thị
chỉ thiên
chỉ tiêu
chỉ trích
chỉ trỏ
chỉ vẽ
chí
chí ác
chí cha chí chát
chi phối
verb
To control, to rule, to govern
tư tưởng chi phối hành động
:
ideology rules over behaviour
thế giới quan của nhà văn chi phối nội dung tư tưởng của tác phẩm
:
the writer's world outlook rules over the ideological content of the work