Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chi dùng
chi điếm
chi đoàn
chi li
chi phí
chi phiếu
chi phối
chi tiết
chi tiêu
chi viện
chì
chì chiết
chỉ
chỉ bảo
chỉ dẫn
chỉ dụ
chỉ đạo
chỉ điểm
chỉ định
chỉ giáo
chỉ huy
chỉ huy phó
chỉ huy trưởng
chỉ nam
chỉ rõ
chỉ số
chỉ tay
chỉ thị
chỉ thiên
chỉ tiêu
chi dùng
To spend money
chi dùng cho việc ăn ở
:
to spend money on food and housing
làm ra nhiều, chi dùng ít
:
to spend less than one earns