Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chết tươi
chết xác
chẹt
chi
chi bằng
chi bộ
chi chít
chi cục
chi dùng
chi điếm
chi đoàn
chi li
chi phí
chi phiếu
chi phối
chi tiết
chi tiêu
chi viện
chì
chì chiết
chỉ
chỉ bảo
chỉ dẫn
chỉ dụ
chỉ đạo
chỉ điểm
chỉ định
chỉ giáo
chỉ huy
chỉ huy phó
chết tươi
verb
(nói về người, động vật đang sống bình thường) To die an instant death
sét đánh chết tươi
:
struck by thunder, he died an instant death