Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chếnh choáng
chệnh choạng
cheo
cheo chéo
cheo cưới
cheo leo
chèo
chèo bẻo
chèo chống
chèo kéo
chèo queo
chéo
chéo áo
chéo go
chép
chép miệng
chét
chết
chết cha
chết chóc
chết chửa
chết điếng
chết đuối
chết đứng
chết giấc
chết mệt
chết tươi
chết xác
chẹt
chi
chếnh choáng
adj
Tipsy, squiffy
mới uống lưng chén rượu mà đã thấy chếnh choáng
:
to feel tipsy after drinking only half a cup of wine