|
bà con
noun
- Relative, relation
- người bà con gần / xa: a close (near)/distant relation (relative)
- anh có bà con gì với viên giám thị này hay không?: are you any relation to this supervisor?
- các anh quan hệ bà con với nhau như thế nào?: what relation are you to each other?
- tôi chẳng có bà con họ hàng gì với ông ta cả: I am no relation to him
- có quan hệ bà con gần / xa với ai: to be closely/distantly related to somebody
- Neighbour, fellow..
- bà con làng xóm: one's neighbours, one's fellow-villagers
|