|
chặng
noun
- Stage, halt; hop (đường bay)
- con đường chia thành mấy chặng: the route was divided into several stages
- bố trí nhiều chặng nghỉ trên đường hành quân: to set up many halts on the march
- chặng ăn: an eating stage
- chặng ngủ: a sleeping stage
- bay từ Hà Nội đến Berlin qua ba chặng: to fly from Hanoi to Berlin in three hops
|