Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chẳng nữa
chẳng qua
chẳng quản
chẳng ra gì
chẳng sao
chẳng thà
chẳng trách
chẳng vừa
chặng
chắp
chắp nhặt
chắp vá
chặp
chắt
chắt bóp
chắt chiu
chặt
chặt chẽ
chê
che
chê bai
chê chán
che chở
chê cười
che đậy
che giấu
che lấp
che phủ
chê trách
chè
chẳng nữa
Otherwise
Nhanh lên, chẳng nữa lại chậm đấy!
:
Hurry up, otherwise you may be late!