Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chẳng những
chẳng nữa
chẳng qua
chẳng quản
chẳng ra gì
chẳng sao
chẳng thà
chẳng trách
chẳng vừa
chặng
chắp
chắp nhặt
chắp vá
chặp
chắt
chắt bóp
chắt chiu
chặt
chặt chẽ
chê
che
chê bai
chê chán
che chở
chê cười
che đậy
che giấu
che lấp
che phủ
chê trách
chẳng những
Not only
hàng sản xuất ra chẳng những nhiều mà còn tốt
:
the goods produced are not only abundant but also of good quality