|
chẳng
adv
- Not at all
- một người làm chẳng nổi: one person cannot do that at all
- thực tế đã chẳng chứng minh điều đó sao?: hasn't reality demonstrated that at all?
- từ đệm: Rather, but in fact, not necessarily
- ngỡ là ai, chẳng hoá ra là anh: thought that it was some stranger, but in fact it turned out to be you!
|