|
chắn
noun
- chắn cạ Game of cards with each hand consisting of pairs
- Barrier
- nhấc chắn cho xe xuống phà: to lift the barrier for a car to board a ferry-boat
verb
- To block, to bar, to obstruct, to stop, to hold back
- chắn dòng nước: to hold back a stream
- trồng cây chắn gió: to grow trees to stop winds
- núi chắn ngang tầm mắt: the mountain blocked our view
- chắn bóng: to stop a ball
- To partition
- chắn buồng làm hai phòng nhỏ:
|