Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chăn nuôi
chăn thả
chằn tinh
chẵn
chẵn lẻ
chắn
chắn bùn
chắn xích
chặn
chặn đầu
chặn đứng
chặn giấy
chặn hậu
chặn họng
chặn tay
chăng
chăng lưới
chăng màn
chăng nữa
chằng
chằng chéo
chằng chịt
chẳng
chẳng ai
chẳng bao giờ
chẳng bao lâu nữa
chẳng bằng
chẳng bõ
chẳng bù
chẳng cần
chăn nuôi
To breed, to raise
chăn nuôi lợn gà
:
to breed pigs and poultry
trại chăn nuôi
:
a breeding farm
phát triển chăn nuôi thành một ngành sản xuất chính
:
to make breeding a main activity