Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chằm vằm
chặm
chăn
chăn chiếu
chăn dắt
chăn gối
chăn nuôi
chăn thả
chằn tinh
chẵn
chẵn lẻ
chắn
chắn bùn
chắn xích
chặn
chặn đầu
chặn đứng
chặn giấy
chặn hậu
chặn họng
chặn tay
chăng
chăng lưới
chăng màn
chăng nữa
chằng
chằng chéo
chằng chịt
chẳng
chẳng ai
chằm vằm
Frowning
Mặt chằm vằm
:
A frowning face