Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chạy đua
chạy giấy
chạy hiệu
chạy làng
chạy loạn
chạy mất
chạy quanh
chạy rà
chạy rông
chạy tang
chạy theo
chạy thoát
chạy tiền
chạy ùa
chạy vạy
chạy việc
chạy vụt
chắc
chắc chân
chắc chắn
chắc dạ
chắc hẳn
chắc lép
chắc mẩm
chắc nịch
chặc
chăm
Chăm
chăm bón
chăm chắm
chạy đua
verb
To race
chạy đua với thời gian, đắp xong con đê trước mùa mưa lũ
:
to race against time and finish building the dyke before the flood season
chạy đua vũ trang
:
an arms race