Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
châu thổ
chầu
chầu chực
chầu rìa
chầu trời
chầu văn
chẩu
chảu
chẫu chàng
chẫu chuộc
chấu
cháu
cháu chắt
cháu dâu
cháu đích tôn
cháu ngoại
cháu nội
cháu rể
chậu
chay
chây
chây lười
chay tịnh
chầy
chày
chày cối
chày kình
chảy
chảy máu
chảy rửa
châu thổ
noun
Delta
châu thổ sông Cửu Long
:
The Mekong delta