Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chật chưỡng
chật hẹp
chật vật
châu
chau
châu báu
châu chấu
châu mai
chau mày
châu thổ
chầu
chầu chực
chầu rìa
chầu trời
chầu văn
chẩu
chảu
chẫu chàng
chẫu chuộc
chấu
cháu
cháu chắt
cháu dâu
cháu đích tôn
cháu ngoại
cháu nội
cháu rể
chậu
chay
chây
chật chưỡng
adj
Unsteady, unstable, cranky
giừơng kê chật chưỡng
:
the bed is cranky
như chất chưởng
: