Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ba lăng nhăng
ba lê
ba lô
ba lơn
ba mươi
ba ngày
ba ngôi
ba phải
ba quân
ba que
ba rọi
ba sinh
ba tháng
ba tiêu
ba trợn
ba tư
ba vạ
ba xuân
bà
bà ba
bà bô
bà chằng
bà chị
bà chủ
bà cô
bà con
bà cốt
bà cụ
bà đồng
bà đỡ
ba lăng nhăng
adj
Idle, worthless, meaningless, trashy
ăn nói ba lăng nhăng
:
to indulge in idle talk
học đòi những thói ba lăng nhăng
:
to imitate the worthless ways
đừng đọc mấy quyển tiểu thuyết ba lăng nhăng nữa!
:
stop reading the trashy novels!