|
chập choạng
adj
- Half-light, twilight
- trời vừa chập choạng tối: it was twilight
- ánh sáng chập choạng của hoàng hôn: the half-light of dusk
- Unsteady, tottering
- những bước đi chập choạng của người mù: the unsteady steps of the blind
- đi chập choạng trong đêm tối: to totter in the dark, to grope one's way in the dark
- con dơi bay chập choạng: the bat flies unsteadily
|