|
ba hoa
verb
- to brag, to boast, to prate, to blabber
- lúc nào hắn cũng ba hoa là không ai sánh được với hắn về tiếng Anh: he always brags that he is unrivalled in English language
- cô ta ba hoa rằng mình chưa bao giờ nghỉ việc một ngày nào vì bệnh cả: she boasts that she has never missed a day's work because of illness
- lão thầy bói đang ba hoa về cái gì thế?: what's the old fortune-teller blabbering about?
- lão ta ba hoa chẳng đâu vào đâu: he prates on about nothing
- ba hoa lộ bí mật: to blab out secrets
- ba hoa thiên địa: to jabber, to talk a lot of nonsense
|