Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chảo
chão
cháo
cháo ám
cháo hoa
cháo quẩy
chạo
chạo rạo
chấp
chấp bút
chấp cha chấp chới
chấp chính
chấp chới
chấp hành
chấp kinh
chấp kinh tòng quyền
chấp nê
chấp nhận
chấp nhất
chấp nhặt
chấp thuận
chập
chạp
chập chà chập choạng
chập chà chập chờn
chập choạng
chập chờn
chập chững
chập tối
chát
chảo
noun
Pan
thung lũng hình lòng chảo
:
a pan-shaped valley
luống cuống như kiến bò chảo nóng
:
awkward like ants creeping in a hot pan; like a fish out of water