Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chào đón
chào đời
chào hàng
chào hỏi
chào mào
chào mời
chào mừng
chảo
chão
cháo
cháo ám
cháo hoa
cháo quẩy
chạo
chạo rạo
chấp
chấp bút
chấp cha chấp chới
chấp chính
chấp chới
chấp hành
chấp kinh
chấp kinh tòng quyền
chấp nê
chấp nhận
chấp nhất
chấp nhặt
chấp thuận
chập
chạp
chào đón
To welcome, to warmly greet
chào đón ngày lễ lớn
:
to welcome the great festive occasion
chào đón những nghị quyết của đại hội
:
to warmly greet the resolutions of the plenary conference