Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chạng vạng
chanh
chanh chòi
chanh chua
chanh cốm
chanh đào
chanh yên
chành
chành bành
chánh
chánh án
chánh chủ khảo
chánh hội
chánh phạm
chánh sứ
chánh tổng
chánh văn phòng
chạnh
chạnh lòng
chao
chao đảo
chao đèn
chao ôi
chào
chào đón
chào đời
chào hàng
chào hỏi
chào mào
chào mời
chạng vạng
noun
Twilight, dusk
từ mờ sáng đến chạng vạng
:
from dawn to dusk
trời đã chạng vạng
:
it is twilight
chạng vạng tối, anh ta mới về
:
only at dusk did he come back