Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chạng
chạng vạng
chanh
chanh chòi
chanh chua
chanh cốm
chanh đào
chanh yên
chành
chành bành
chánh
chánh án
chánh chủ khảo
chánh hội
chánh phạm
chánh sứ
chánh tổng
chánh văn phòng
chạnh
chạnh lòng
chao
chao đảo
chao đèn
chao ôi
chào
chào đón
chào đời
chào hàng
chào hỏi
chào mào
chạng
verb
To stand astride
chạng hai chân để giữ thế đứng vững vàng
:
to stand astride to keep in steady position
ngồi chạng chân trên mình trâu
:
to sit astride on buffalo's back, to ride on a buffalo
chạng háng
:
to stand widely astride, to straddle