Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chàng
chàng hảng
chàng hiu
chàng trai
chạng
chạng vạng
chanh
chanh chòi
chanh chua
chanh cốm
chanh đào
chanh yên
chành
chành bành
chánh
chánh án
chánh chủ khảo
chánh hội
chánh phạm
chánh sứ
chánh tổng
chánh văn phòng
chạnh
chạnh lòng
chao
chao đảo
chao đèn
chao ôi
chào
chào đón
chàng
noun
Large-bladed chisel
Young gentleman
True love (used by women)
anh chàng
:
a lad
một anh chàng vui tính
:
a jolly lad
chị chàng
:
a lass, a wench
chị chàng thẹn, bỏ chạy
:
the wench got shy and ran off