Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chận
chận đứng
chang chang
chàng
chàng hảng
chàng hiu
chàng trai
chạng
chạng vạng
chanh
chanh chòi
chanh chua
chanh cốm
chanh đào
chanh yên
chành
chành bành
chánh
chánh án
chánh chủ khảo
chánh hội
chánh phạm
chánh sứ
chánh tổng
chánh văn phòng
chạnh
chạnh lòng
chao
chao đảo
chao đèn
chận
như chặn