Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chán chường
chấn động
chán đời
chán ghét
chấn hưng
chán nản
chán ngán
chán ngấy
chán ngắt
chán phè
chấn song
chán tai
chấn thương
chấn tử
chán vạn
chạn
chận
chận đứng
chang chang
chàng
chàng hảng
chàng hiu
chàng trai
chạng
chạng vạng
chanh
chanh chòi
chanh chua
chanh cốm
chanh đào
chán chường
adj & verb
(To be) embittered, (to be) weary
tâm trạng chán chường
:
an embittered heart
chán chường cuộc sống cũ
:
to be weary with the life in the old times