Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chấn
chấn áp
chán ăn
chán bứ
chán chê
chán chết
chấn chỉnh
chán chưa
chán chường
chấn động
chán đời
chán ghét
chấn hưng
chán nản
chán ngán
chán ngấy
chán ngắt
chán phè
chấn song
chán tai
chấn thương
chấn tử
chán vạn
chạn
chận
chận đứng
chang chang
chàng
chàng hảng
chàng hiu
chấn
The fourth sign of the eight-sign figure