Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chẩn bịnh
chẩn đoán
chẩn mạch
chẩn trị
chẩn y viện
chán
chấn
chấn áp
chán ăn
chán bứ
chán chê
chán chết
chấn chỉnh
chán chưa
chán chường
chấn động
chán đời
chán ghét
chấn hưng
chán nản
chán ngán
chán ngấy
chán ngắt
chán phè
chấn song
chán tai
chấn thương
chấn tử
chán vạn
chạn
chẩn bịnh
verb
to diagnose; to examine a disease