Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chần chừ
chẩn
chẩn bần
chẩn bệnh
chẩn bịnh
chẩn đoán
chẩn mạch
chẩn trị
chẩn y viện
chán
chấn
chấn áp
chán ăn
chán bứ
chán chê
chán chết
chấn chỉnh
chán chưa
chán chường
chấn động
chán đời
chán ghét
chấn hưng
chán nản
chán ngán
chán ngấy
chán ngắt
chán phè
chấn song
chán tai
chần chừ
verb
To waver, to hum and haw, to dilly-dally
đi ngay không một phút chần chừ
:
he set off without humming and hawing one minute
thái độ chần chừ
:
a dilly-dallying attitude