Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chân kính
chân lý
chân mây
chân như
chân phương
chân quỳ
chân rết
chân tài
chân tâm
chân tay
chân thành
chân thật
chân thực
chân tình
chân trắng
chân trời
chân truyền
chân tu
chân tướng
chân vạc
chân vịt
chân xác
chần
chần chừ
chẩn
chẩn bần
chẩn bệnh
chẩn bịnh
chẩn đoán
chẩn mạch
chân kính
Jewel
đồng hồ mười bảy chân kính
:
a seventeen-jewel watch