Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chân dung
chân đất
chân giả
chân giá trị
chân giò
chan hoà
chân không
chân khớp
chân kính
chân lý
chân mây
chân như
chân phương
chân quỳ
chân rết
chân tài
chân tâm
chân tay
chân thành
chân thật
chân thực
chân tình
chân trắng
chân trời
chân truyền
chân tu
chân tướng
chân vạc
chân vịt
chân xác
chân dung
noun
Portrait
vẽ chân dung
:
to paint a portrait
tranh chân dung
:
a portrait
tượng chân dung nửa người
:
a bust