Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chạm ngõ
chạm nọc
chậm rãi
chậm tiến
chạm trán
chậm trễ
chạm trổ
chạm vía
chan
chân
chan chan
chan chán
chan chát
chân chấu
chân chỉ
chân chỉ hạt bột
chân chính
chan chứa
chân dung
chân đất
chân giả
chân giá trị
chân giò
chan hoà
chân không
chân khớp
chân kính
chân lý
chân mây
chân như
chạm ngõ
To pay a plighting visit
mang trầu cau đến chạm ngõ
:
to bring areca nuts and betel for a plighting visit
lễ chạm ngõ
:
a plighting ceremony