Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ba bị
ba bó một giạ
ba chân bốn cẳng
ba chỉ
ba chìm bảy nổi
ba cọc ba đồng ba dò
ba cùng
ba đào
ba đầu sáu tay
ba đờ xuy
ba gác
ba gai
ba giăng
ba hoa
ba lá
ba láp
ba lăng nhăng
ba lê
ba lô
ba lơn
ba mươi
ba ngày
ba ngôi
ba phải
ba quân
ba que
ba rọi
ba sinh
ba tháng
ba tiêu
ba bị
noun
Bogey, bogy, bugbear, bugaboo
ông ba bị
:
The bogey
adj
seedy, shabby, battered
bộ quần áo ba bị
:
a seedy suit of clothes
unprincipled, knavish, good for nothing
anh chàng ba bị
:
knave, rascal, cad