Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chầm
chầm bập
chầm chậm
chầm chập
chẩm
chấm
chấm chấm
chấm công
chấm dứt
chấm hết
chấm hỏi
chấm lửng
chấm mút
chấm phá
chấm phần
chấm phẩy
chấm phết
chấm than
chậm
chạm
chậm chạp
chạm chìm
chạm cốc
chạm cữ
chạm mặt
chạm ngõ
chạm nọc
chậm rãi
chậm tiến
chạm trán
chầm
adv
With sudden haste
đứa bé chạy đến ôm chầm lấy mẹ
:
the child ran up to and clasped his mother with sudden haste