Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
châm biếm
châm chích
châm chọc
châm chước
châm cứu
châm ngôn
chàm
chầm
chầm bập
chầm chậm
chầm chập
chẩm
chấm
chấm chấm
chấm công
chấm dứt
chấm hết
chấm hỏi
chấm lửng
chấm mút
chấm phá
chấm phần
chấm phẩy
chấm phết
chấm than
chậm
chạm
chậm chạp
chạm chìm
chạm cốc
châm biếm
verb
To satirize
câu đùa ngụ ý châm biếm
:
a joke with a satirical implication
giọng châm biếm chua cay
:
a bitterly satirical tone
tranh châm biếm
:
a cartoon