|
chải chuốt
verb
- To spruce up, to smarten
- không chịu làm gì, chỉ chải chuốt suốt ngày: to refuse to do a single turn of work and spend the whole day spucing oneself up
adj
- Well-groomed, spruce
- hình dáng chải chuốt: a spruce figure
- ăn mặc chải chuốt: to be well-groomed
- nói về văn chương) Polished
- văn chương chải chuốt: a polished style
|