Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chải
chải chuốt
chải đầu
chái
châm
châm biếm
châm chích
châm chọc
châm chước
châm cứu
châm ngôn
chàm
chầm
chầm bập
chầm chậm
chầm chập
chẩm
chấm
chấm chấm
chấm công
chấm dứt
chấm hết
chấm hỏi
chấm lửng
chấm mút
chấm phá
chấm phần
chấm phẩy
chấm phết
chấm than
chải
verb
To brush
chải tóc
:
to brush one's hair
chải áo
:
to brush one's coat
chải sâu
:
to brush off insects (from a tree trunk or leaves)