Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chài bài
chài lưới
chải
chải chuốt
chải đầu
chái
châm
châm biếm
châm chích
châm chọc
châm chước
châm cứu
châm ngôn
chàm
chầm
chầm bập
chầm chậm
chầm chập
chẩm
chấm
chấm chấm
chấm công
chấm dứt
chấm hết
chấm hỏi
chấm lửng
chấm mút
chấm phá
chấm phần
chấm phẩy
chài bài
[With] legs spread out
Ngồi chài bài
:
To sit with legs spread out