|
chài
noun
- Casting-net
- quăng chài: to throw (cast) a casting-net
- kéo chài: to draw casting-net
- mất cả chì lẫn chài: to lose lock, stock and barrel
verb
- To fish with a casting-net
- dùng phụ sau danh từ, hạn chế trong một số tổ hợp)To fish
- dân chài: fishing people, fishermen
- thuyền chài: a fishing boat
- nghề chài: the fishing trade
|