Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chà xát
chả
chả bù
chả chớt
chả giò
chả là
chả rán
chả viên
chạ
chác
chạc
chậc
chạch
chai
chai bố
chai dạn
chài
chài bài
chài lưới
chải
chải chuốt
chải đầu
chái
châm
châm biếm
châm chích
châm chọc
châm chước
châm cứu
châm ngôn
chà xát
To rub time and again
dùng bông tẩm cồn chà xát chỗ bị cào
:
to rub a scratch time and again with cotton-wool soaked with alcohol