Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chà
chà đạp
chà là
chà xát
chả
chả bù
chả chớt
chả giò
chả là
chả rán
chả viên
chạ
chác
chạc
chậc
chạch
chai
chai bố
chai dạn
chài
chài bài
chài lưới
chải
chải chuốt
chải đầu
chái
châm
châm biếm
châm chích
châm chọc
chà
verb
To scrape, to crush
chà chân dính bùn lên bãi cỏ
:
to scrape one's muddy feet on the lawn
chà đậu
:
to crush beans
từ cảm
:
Oh, well
chà! buồn ngủ quá!
:
Oh, I feel terribly sleepy
chà! trông anh khỏe lắm!
:
Well! You do look fit!