Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cắt ruột
cắt thuốc
cắt tiết
cắt xén
cha
cha anh
cha cả
cha chả
cha chú
cha cố
cha đẻ
cha đỡ đầu
cha ghẻ
cha mẹ
cha nuôi
cha ông
cha sở
cha xứ
chà
chà đạp
chà là
chà xát
chả
chả bù
chả chớt
chả giò
chả là
chả rán
chả viên
chạ
cắt ruột
(Đau cắt ruột)A piercing pain
Rét cắt ruột
:
Biting cold