|
cặp
noun
- Bag, case
- cặp học sinh: a school bag
- cặp da: a leather briefcase
- cắp cặp đi học: to go to school, one's bag under one's arms
- Pair, couple
- cặp vợ chồng: a couple
- cặp mắt: a pair of eyes
- Tongs, pin
- dùng cặp gắp than: to pick up coal with tongs
verb
|