Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cẳng chân
cẳng tay
cắp
cắp đít
cắp nách
cặp
cặp ba lá
cặp bến
cặp chì
cặp díp
cặp đôi
cặp kè
cặp kèm
cặp lồng
cặp mạch
cặp nhiệt
cặp thai
cặp tóc
cặp vợ chồng
cắt
cắt băng
cắt bỏ
cắt bớt
cắt cổ
cắt cụt
cắt cử
cắt cứ
cắt đặt
cắt khúc
cắt lần
cẳng chân
Shank
thượng cẳng chân hạ cẳng tay
:
to pummel, to beat up